◆TEMPER: O,H24
◆Độ dày: 0.5-12mm (kho sẵn)
◆Chiều rộng: 1000-1500mm ; Chiều dài: 2000-3000mm hoặc tùy chỉnh
◆KHÁC: Theo dõi nguồn gốc vật liệu, Kho lớn, Vận chuyển nhanh
Thành phần hóa học của hợp kim nhôm 1050
●Nhôm (Al): 99.6%
●Magie (Mg): 0.05% tối đa
●Mangan (Mn): 0.05% tối đa
●Đồng (Cu): 0.05% tối đa
●Sắt (Fe): 0.4% tối đa
●Kẽm (Zn): 0.05% tối đa
●Silic (Si): 0.25% tối đa
Thuộc tính cơ học điển hình của nhôm 1050 H24
Grade | Tính khí | Độ bền kéo | Độ bền kéo | Elongation | Độ cứng |
1050 | O | 78 | 34 | 28 | 20 |
1050 | H24 | 102 | 76 | 11 | 24 |
ứng dụng của tấm nhôm 1060
Tấm nhôm 1050 là một vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ tinh khiết cao (99.5% nhôm), khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính gia công tốt. Mặc dù nó có độ bền tương đối thấp so với các hợp kim nhôm khác, nhưng nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng mà độ bền không phải là yêu cầu chính, mà các đặc tính khác như khả năng chống ăn mòn, khả năng uốn dẻo và dẫn điện lại quan trọng.
Các ứng dụng phổ biến của tấm nhôm 1050:
1.Ngành Hóa chất và Thực phẩm:
Tấm nhôm 1050 thường được sử dụng trong việc sản xuất các bồn chứa hóa chất, thùng tank và thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu tiếp xúc với nhiều loại hóa chất và chất thực phẩm khác nhau.
2.Những vật dẫn điện:
Do có khả năng dẫn điện tuyệt vời, tấm nhôm 1050 được sử dụng rộng rãi cho các thanh busbar, dây dẫn điện và các bộ phận phân phối điện. Hàm lượng nhôm cao của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện khi khả năng dẫn điện là yếu tố quan trọng.
3. Bề mặt phản xạ và Chiếu sáng:
Với độ phản xạ cao, tấm nhôm 1050 là vật liệu tuyệt vời cho các bề mặt phản xạ trong chiếu sáng và bảng năng lượng mặt trời. Nó thường được sử dụng để sản xuất bề mặt phản xạ và thiết bị chiếu sáng nhằm tăng cường sự phân tán ánh sáng và hiệu quả năng lượng.
4. Ứng dụng Kiến trúc và Trang trí:
Trong kiến trúc, tấm nhôm 1050 được sử dụng cho các tấm trang trí, ốp tường và các yếu tố thiết kế nội thất. Khả năng chống ăn mòn, dễ uốn nắn và khả năng đánh bóng hoặc anot hóa làm cho nó phù hợp cho mặt tiền công trình và các lớp hoàn thiện trang trí.
5. Bộ tản nhiệt:
Tấm nhôm 1050 được sử dụng trong sản xuất bộ trao đổi nhiệt, tản nhiệt và thiết bị làm mát nhờ khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời. Nó tản nhiệt hiệu quả trong các hệ thống yêu cầu quản lý nhiệt hiệu quả.
6.Đồ dùng nhà bếp và dụng cụ ăn uống:
Hợp kim này cũng thường được tìm thấy trong đồ dùng nhà bếp, dụng cụ nấu ăn và đồ dùng trên bàn ăn. Các đặc tính không độc hại, nhẹ và chống ăn mòn của nó khiến nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến thực phẩm.
7.Ép dập và kéo sâu:
Khả năng định hình vượt trội khiến tấm nhôm 1050 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các quy trình kéo sâu và ép dập. Nó được sử dụng để làm các loại hộp, vật dụng gia đình và vỏ kim loại cần thiết kế phức tạp.
Kết luận:
Tấm nhôm 1050 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, dẫn điện, định hình và phản xạ ánh sáng. Nó đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm trong ngành hóa chất, điện tử, thực phẩm và xây dựng, nơi các đặc tính chính của nó cung cấp hiệu suất mong muốn.