◆LOẠI: T6
◆ĐỘ DÀY: 8-180mm (có sẵn trong kho)
◆CHIỀU RỘNG: 1525-2000mm ; CHIỀU DÀI: 3660-4000mm
◆CẮT: Cắt theo kích thước
◆KHÁC: Theo dõi nguồn gốc vật liệu, Kho lớn, Vận chuyển nhanh
Thành phần hóa học của hợp kim nhôm 7A09 T6
●Nhôm (Al): cân bằng
●Silic (Si): tối đa 0.4%
●Sắt (Fe): tối đa 0.5%
●Kẽm (Cu): 1.2-2.0%
●Mangan (Mn): tối đa 0.3%
●Magie (Mg): 2.1-2.9%
●Crôm (Cr): 0.18-0.28%
●Kẽm (Zn): 5.1-6.1%
●Ti tan (Ti): tối đa 0.2%
●Các nguyên tố khác: Mỗi loại tối đa 0.05%, Tổng cộng tối đa 0.15%
Thuộc tính cơ học điển hình của nhôm 7A09 T6
Grade | Tính khí | Độ bền kéo | Độ bền kéo | Elongation | Độ cứng |
7A09 | T6 | 510 | 430 | 4 | 138 |
(Các giá trị là giá trị điển hình hoặc giá trị tối thiểu, chỉ để tham khảo.)
ứng dụng của tấm nhôm 7A09 T6
Tấm nhôm 7A09 T6 là một hợp kim nhôm-kẽm cường độ cao, thuộc nhóm 7000, được biết đến với các đặc tính cơ học xuất sắc và tỷ lệ cường độ/trọng lượng cao. Với trạng thái T6, hợp kim 7A09 được xử lý nhiệt và lão hóa nhân tạo để đạt được cường độ tối đa, khiến nó rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ chịu lực tuyệt vời.
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tấm nhôm 7A09 T6:
1.Ngành hàng không vũ trụ: 7A09 T6 được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ cho các thành phần cấu trúc quan trọng như khung máy bay, cánh và phần thân. Độ bền cao và khả năng kháng mệt mỏi của hợp kim này làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các bộ phận cần phải chịu tải nặng và áp lực cơ học trong khi giữ trọng lượng ở mức tối thiểu.
2.Quân sự và Quốc phòng: Hợp kim cường độ cao này thường được sử dụng trong các ứng dụng quân sự để sản xuất tấm giáp, các bộ phận của phương tiện và các thiết bị khác yêu cầu độ bền và khả năng chịu áp lực cao, khiến nó phù hợp cho điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
3.Công nghiệp Ô tô và Vận tải: Trong ngành công nghiệp ô tô và vận tải, nhôm 7A09 T6 được sử dụng cho các bộ phận nhẹ nhưng bền như các phần khung gầm, hệ thống treo và các yếu tố cấu trúc khác trong các phương tiện hiệu suất cao và đua xe. Tỷ lệ cường độ-trọng lượng cao của nó giúp cải thiện hiệu quả nhiên liệu và hiệu suất của phương tiện.
4.Ứng dụng Hàng hải: Khả năng kháng ăn mòn và độ mạnh của nhôm 7A09 T6 làm cho nó là một lựa chọn tốt cho một số ứng dụng hàng hải, chẳng hạn như đóng tàu và các cấu trúc ngoài khơi, nơi mà độ bền và tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt là những yếu tố quan trọng.
5. Phụ Kiện Cấu Trúc Độ chụCao: Hợp kim này cũng được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc chịu lực có độ bền cao trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất các công cụ nặng, khuôn và dao cắt cho kim loại.
6. Thiết Bị Thể Thao: Đối với hàng thể thao như xe đạp, thiết bị leo núi và các thiết bị cần hiệu suất cao khác, độ bền và trọng lượng nhẹ của hợp kim 7A09 T6 rất hữu ích để cải thiện độ bền và hiệu suất tổng thể của sản phẩm.
Tổng quát, tấm nhôm 7A09 T6 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu mạnh mẽ, bền bỉ và nhẹ cân cho các ứng dụng quan trọng mà tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng kháng mệt mỏi cơ học là yếu tố then chốt. Sự kết hợp giữa độ bền cao, hiệu suất chống mệt mỏi tốt và khả năng chống ăn mòn làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.